--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ẩu đả
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ẩu đả
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ẩu đả
Your browser does not support the audio element.
+ verb
To have a row, to have a dogfight
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ẩu đả"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ẩu đả"
:
âu hóa
âu hoá
Lượt xem: 741
Từ vừa tra
+
ẩu đả
:
To have a row, to have a dogfight
+
ả đào
:
Singsong girl, geisha
+
cà sa
:
(Buddhist monk's) frockđi với bụt mặc áo cà sa, đi với ma mặc áo giấywhen with Buddha, he puts on a frock, when with a ghost, he dons a paper dress; when in Rome, do as the Romans do
+
ẩn sỉ
:
retired scholar
+
đoành
:
Pop, crackTiếng pháo đoành một cáiA fire-cracker popped